Lãi suất tiết kiệm
| Kỳ hạn |
|
| Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm) |
Lĩnh lãi hàng quý (%/năm) |
Lĩnh lãi cuối kỳ (%/năm) |
| Không kỳ hạn |
- |
- |
0.00 |
| 1 tháng |
- |
- |
0.00 |
| 2 tháng |
0.00 |
- |
0.00 |
| 3 tháng |
0.00 |
- |
0.00 |
| 4 tháng |
0.00 |
- |
0.00 |
| 5 tháng |
0.00 |
- |
0.00 |
| 6 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
| 7 tháng |
0.00 |
- |
0.00 |
| 8 tháng |
0.00 |
- |
0.00 |
| 9 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
| 10 tháng |
0.00 |
- |
0.00 |
| 11 tháng |
0.00 |
- |
0.00 |
| 12 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
| 13 tháng |
0.00 |
- |
0.00 |
| 18 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
| 24 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
| 36 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
|